Kinh Bà Bèo
navigation kanal (er) |
Kinh Champeaux
bevattningskanaler |
Kinh Chơ Búng
bevattningskanaler |
Kinh Chợ Gạo
navigation kanal (er) |
Kinh Cả Vân
navigation kanal (er) |
Kinh Cổ Cò
navigation kanal (er) |
Kinh Hai Mươi Bảy
navigation kanal (er) |
Kinh Hai Mươi Lăm
navigation kanal (er) |
Kinh Hai Mươi Sáu
navigation kanal (er) |
Kinh Hai Mươi Tám
navigation kanal (er) |
Kinh Mười Hai
navigation kanal (er) |
Kinh Phú Huyên
navigation kanal (er) |
Kinh Sông Mỹ Tho
navigation kanal (er) |
Kinh Số Ba
navigation kanal (er) |
Kinh Số Bảy
navigation kanal (er) |
Kinh Số Mười
navigation kanal (er) |
| |||
Kinh Số Năm
navigation kanal (er) |
Kinh Số Tám
navigation kanal (er) |
Kinh Thày Cai
navigation kanal (er) |
Kinh Tháo Nước
navigation kanal (er) |
Kinh Tư Cũ
navigation kanal (er) |
Kinh Tổng Ðốc Lộc
navigation kanal (er) |
Kinh Xáng
navigation kanal (er) |
Kinh Ông Lớn
bevattningskanaler |
Long An
befolkade rum |
Long Bình Ðiền
befolkade rum |
Long Khánh
befolkade rum |
Long Mỹ
befolkade rum |
Long Thành (2)
befolkade rum |
Long Thạnh
befolkade rum |
Long Ðịnh
befolkade rum |
Mekong Delta
delta |
Mỹ An
befolkade rum |
Mỹ Hòa
befolkade rum |
Mỹ Hội
befolkade rum |
Mỹ Lợi
befolkade rum |
Mỹ Phước Tây
befolkade rum |
Mỹ Thiện
befolkade rum |
Mỹ Tho
säte för en första ordningens administrativ avdelning |
Mỹ Thạnh
befolkade rum |
Mỹ Ðức Ðông
befolkade rum |
Phú Long
befolkade rum |
Pointe du Mirador
punkt |
Rạch Bà Lâm
ström |
Rạch Bà Rài
ström |
Rạch Bà Tứ
ström |
Rạch Bà Ðái
ström |
Rạch Bảo Ðịnh
ström |